リード
リード
Tiềm năng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dẫn dắt, dẫn đầu

Từ đồng nghĩa của リード
noun
Từ trái nghĩa của リード
Bảng chia động từ của リード
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リードする |
Quá khứ (た) | リードした |
Phủ định (未然) | リードしない |
Lịch sự (丁寧) | リードします |
te (て) | リードして |
Khả năng (可能) | リードできる |
Thụ động (受身) | リードされる |
Sai khiến (使役) | リードさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リードすられる |
Điều kiện (条件) | リードすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リードしろ |
Ý chí (意向) | リードしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リードするな |