リービヒ冷却器
リービヒれいきゃくき
☆ Danh từ
Liebig

リービヒ冷却器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リービヒ冷却器
冷却器 れいきゃくき れいきゃくうつわ
tủ ướp lạnh; bộ phận làm mát; máy ướp lạnh; bộ tỏa nhiệt (của ô tô)
冷却機器 れいきゃくきき
máy làm lạnh
冷却機器 れいきゃくきき
máy làm lạnh
還流冷却器 かんりゅうれいきゃくき
bình ngưng hồi lưu
油冷却機器 ゆれいきゃくきき
dụng cụ làm mát bằng dầu
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
抽出器/冷却器/エバポレーター ちゅうしゅつうつわ/れいきゃくうつわ/エバポレーター
lõi lọc cartridge
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân