リーフ
Tờ rơi; tờ quảng cáo; tài liệu thông tin dạng nhỏ gọn
新商品
の
リーフレット
が
駅前
で
配
られていました。
Tờ rơi giới thiệu sản phẩm mới đã được phát tại ga.
☆ Danh từ
Lá cây
秋
になると、
木々
の
リーフ
が
赤
や
黄色
に
変
わります。
Khi mùa thu đến, lá cây chuyển sang màu đỏ và vàng.

Từ đồng nghĩa của リーフ
noun
リーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リーフ
ベイリーフ ベイ・リーフ
bay leaf
リーフグリーン リーフ・グリーン
leaf green
グリーンリーフ グリーン・リーフ
green leaf
ソルトリーフ ソルト・リーフ
salt leaf (var. of ice plant)
ベビーリーフ ベビー・リーフ
rau non
カリビアンリーフシャーク カリビアン・リーフ・シャーク
cá mập san hô Caribe
グレイリーフシャーク グレイ・リーフ・シャーク
cá mập sọc trắng
ホワイトチップリーフシャーク ホワイトチップ・リーフ・シャーク
cá mập rạn san hô vây trắng