Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルテニウム放射性同位体 ルテニウムほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ ruthenium
同位体 どういたい
chất đồng vị
鉄同位体 てつどういたい
đồng vị sắt
イットリウム同位体 イットリウムどういたい
chất đồng vị yttrium
リン同位体 リンどーいたい
đồng vị photpho
金同位体 きんどういたい
đồng vị vàng
ルテニウム
ruthenium (Ru)
亜鉛同位体 あえんどういたい
đồng vị kẽm