Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルノー・シンボル
Renault
シンボル シンボル
biểu tượng
シンボルマップ シンボル・マップ
bản đồ ký hiệu
シンボルテーブル シンボル・テーブル
bảng biểu tượng
シンボルマーク シンボル・マーク
logo, banner
ステータスシンボル ステータス・シンボル
Biểu tượng trạng thái
シンボルカラー シンボル・カラー
màu thương hiệu (màu được sử dụng để xác định, quảng bá và tượng trưng cho các công ty, sản phẩm, triển lãm, triển lãm,...)
ティッカーシンボル ティッカー・シンボル
mã chứng khoán