Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルベーグ ルベーグ
nhà toán học lebesgue
積分 せきぶん
tích phân.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ルベーグ測度 ルベーグそくど
thước đo lebesgue
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
積分法 せきぶんほう
sự hợp nhất