Các từ liên quan tới ルワンダにおけるLGBTの権利
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
Rwanda, Ruanda
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
ルワンダ語 ルワンダご
tiếng Rwanda (hay tiếng Kinyarwanda, là ngôn ngữ chính thức của Rwanda, thuộc nhóm Rwanda-Rundi)
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
知る権利 しるけんり
quyền truy cập thông tin