Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ル・アーヴルAC
quy tắc, nguyên tắc,quy định
ACアダプタ ACアダプタ
bộ chuyển điện xoay chiêu
ACマルチアダプター ACマルチアダプター
bộ chuyển đổi đa năng AC
ACバンド ACバンド
dải ac (dải điều hòa không khí)
ル又 るまた
kanji radical 79 at right
AC/DCマルチアダプター AC/DCマルチアダプター
Bộ chuyển đổi đa năng ac/dc
非常べル ひ じょうべル
Chuông báo động
AC充電器 ACじゅうでんき
bộ sạc điện xoay chiều