ル-ル
quy tắc, nguyên tắc,quy định
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (wine classification)
ル又 るまた
kanji radical 79 at right
非常べル ひ じょうべル
Chuông báo động