Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルース
loose stone, unset jewel
ダイヤモンドルース ダイアモンドルース ダイヤモンド・ルース ダイアモンド・ルース
viên kim cương rời
エッグベネディクト エッグ・ベネディクト
eggs Benedict
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)