ルーズリーフ
☆ Danh từ
Sổ đục lỗ; vở đục lỗ
学校
で
ルーズリーフ
を
使
って
ノート
を
取
る
生徒
が
増
えています。
Ngày càng nhiều học sinh sử dụng vở đục lỗ để ghi chép ở trường.

ルーズリーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルーズリーフ

Không có dữ liệu