ルーター
ルータ
☆ Danh từ
Bộ định tuyến

ルーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ルーター
ルーター
ルータ
bộ định tuyến
ルーター
bộ định tuyến
Các từ liên quan tới ルーター
無線ルーター むせんルーター
bộ định tuyến không dây
有線ルーター ゆうせんルーター
bộ định tuyến có dây
無線LANルーター むせんLANルーター
thiết bị phát mạng không dây
無線LANルーター むせんLANルーター
thiết bị phát mạng không dây
有線LANルーター ゆうせんLANルーター
bộ định tuyến mạng có dây
無線LANルーター(親機) むせんLANルーター(おやき)
Thiết bị phát sóng wi-fi (thiết bị chủ)
無線/有線LANルーター むせん/ゆうせんLANルーター
Thiết bị định tuyến lan không dây / có dây
電動ルータ でんどうルーター
Máy rô tơ ( máy soi )