ルーチン
ルーティン ルチン
Công viêc hằng ngày
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra.

Từ đồng nghĩa của ルーチン
noun
ルーチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルーチン
ユーティリティルーチン ユーティリティ・ルーチン
chương trình tiện ích
メインルーチン メイン・ルーチン
đoạn chương trình chính
キャンドルーチン キャンド・ルーチン
thủ tục ghi sẵn
ライブラリルーチン ライブラリ・ルーチン
tập tin thư viện
イニシャライザルーチン イニシャライザ・ルーチン
công cụ khởi đầu
ランタイムルーチン ランタイム・ルーチン
tiện ích chạy thực
サービスルーチン サービス・ルーチン
thời gian dịch vụ
翻訳ルーチン ほんやくルーチン
trình biên dịch