ルーティング決定
ルーティングけってい
☆ Danh từ
Quyết định chọn đường
Quyết định định tuyến

ルーティング決定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルーティング決定
ルーティング ルーティング
bộ định tuyến
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
IPルーティング IPルーティング
định tuyến ip
ルーティングパターン ルーティング・パターン
mẫu định tuyến
ルーティングハイアラーキ ルーティング・ハイアラーキ
phân cấp định tuyến
ルーティングデータ ルーティング・データ
dữ liệu định tuyến
ダイナミックルーティング ダイナミック・ルーティング
định tuyến động
ソースルーティング ソース・ルーティング
định tuyến nguồn