ルーフ
☆ Danh từ
Mái nhà.

Từ đồng nghĩa của ルーフ
noun
ルーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルーフ
キャビネットルーフ キャビネット・ルーフ
nóc thùng máy, nóc tủ máy
ルーフラック ルーフ・ラック
giá nóc ô tô
ルーフベンチレーター ルーフ・ベンチレーター
quạt thông gió mái
キャビネットルーフ キャビネット・ルーフ
nóc thùng máy, nóc tủ máy
ルーフラック ルーフ・ラック
giá nóc ô tô
ルーフベンチレーター ルーフ・ベンチレーター
quạt thông gió mái