ループ
るーぷ
Vòng lặp
Vòng, chu trình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đỉa quần (quần áo).

Từ đồng nghĩa của ループ
noun
Bảng chia động từ của ループ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ループする/るーぷする |
Quá khứ (た) | ループした |
Phủ định (未然) | ループしない |
Lịch sự (丁寧) | ループします |
te (て) | ループして |
Khả năng (可能) | ループできる |
Thụ động (受身) | ループされる |
Sai khiến (使役) | ループさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ループすられる |
Điều kiện (条件) | ループすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ループしろ |
Ý chí (意向) | ループしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ループするな |
ループ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ループ
ループ
るーぷ
đỉa quần (quần áo).
ループ
vòng lặp
メイン ループ
メイン ループ
vòng lặp chính