ルーム
ルーム
☆ Danh từ
Phòng; căn phòng.
ルームメイト
がおしゃべりなのです。
Bạn cùng phòng của tôi nói quá.
ルームサービス
です。
御用
は。
Dịch vụ phòng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ルーム
Phòng vệ sinh, phòng tắm .

Từ đồng nghĩa của ルーム
noun
ルーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルーム
ウエーティングルーム ウェイティングルーム ウエーティング・ルーム ウェイティング・ルーム
phòng chờ; phòng đợi.
ルームメイド ルームメード ルーム・メイド ルーム・メード
chambermaid, room maid
ルームミラー ルーム・ミラー ルームミラー
gương chiếu hậu
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
エコールーム エコー・ルーム
echo room
プライベートルーム プライベート・ルーム
Phòng riêng.
エンジンルーム エンジン・ルーム
khoang động cơ 
パウダールーム パウダー・ルーム
phòng bột, phòng thay đồ