Các từ liên quan tới レイシャル・プロファイリング
quá trình xây dựng hoặc xác định một hồ sơ
レイシャルハラスメント レイシャル・ハラスメント
phân biệt chủng tộc
遺伝子発現プロファイリング いでんしはつげんプロファイリング
lập hồ sơ biểu hiện gen
quá trình xây dựng hoặc xác định một hồ sơ
レイシャルハラスメント レイシャル・ハラスメント
phân biệt chủng tộc
遺伝子発現プロファイリング いでんしはつげんプロファイリング
lập hồ sơ biểu hiện gen