Các từ liên quan tới レイルウェイ・チルドレン
チルドレン チルドレン
 trẻ em
ストリートチルドレン ストリート・チルドレン
trẻ em lang thang.
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
người đã đến tuổi trưởng thành nhưng có cách suy nghĩ và cư xử như trẻ con (do bệnh tâm thần)
チルドレン チルドレン
 trẻ em
ストリートチルドレン ストリート・チルドレン
trẻ em lang thang.
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
người đã đến tuổi trưởng thành nhưng có cách suy nghĩ và cư xử như trẻ con (do bệnh tâm thần)