レーン
レイン
☆ Danh từ
Làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).

Từ đồng nghĩa của レーン
noun
レイン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レイン
レーン
レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
レイン
mưa.
Các từ liên quan tới レイン
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa