レインボー
レインボウ
☆ Danh từ
Cầu vồng

レインボー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レインボー
レインボー
レインボウ
cầu vồng
観葉植物ドラセナ コンシンネ レインボー
かんようしょくぶつドラセナ コンシンネ レインボー
Cây cối trang trí loại dracaena concinnna rainbow
Các từ liên quan tới レインボー
レインボーテトラ レインボー・テトラ
rainbow tetra (Nematobrycon lacortei)
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.