Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レグホン レグホーン
Leghorn (var. of chicken)
チキン チッキン
thịt gà.
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
チキンキエフ チキン・キエフ
chicken Kiev
チキンレース チキン・レース
chicken, chicken game, chicken race
チキンフラワー チキン・フラワー
chicken flower
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà
フライドチキン フライド・チキン
thịt gà lăn bột chiên