Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レザー レーザー
da; da thuộc
レザー
da, tấm da
シザー/レザー シザー/レザー
Xích đu/ da
オイルドレザー オイルド・レザー
oiled leather
レザージャケット レザー・ジャケット
leather jacket
オーストリッチレザー オーストリッチ・レザー
ostrich leather
レザークラフト レザー・クラフト
leather craft
レザーカット レザー・カット
razor cut