レシオ
☆ Danh từ
Ratio

レシオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レシオ
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
レシオ・スプレッド レシオ・スプレッド
tỷ lệ chênh lệch
フィボナッチ・レシオ フィボナッチ・レシオ
tỷ lệ vàng
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アスペクトレシオ アスペクトレーショ アスペクト・レシオ
cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)