レシオ
☆ Danh từ
Tỷ lệ; hệ số
この
動画
は16:9の
レシオ
で
編集
されている。
Video này được chỉnh sửa theo tỷ lệ khung hình 16:9.

レシオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レシオ
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
レシオ・スプレッド レシオ・スプレッド
tỷ lệ chênh lệch
フィボナッチ・レシオ フィボナッチ・レシオ
tỷ lệ vàng
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アスペクトレシオ アスペクトレーショ アスペクト・レシオ
cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)