レシチン
Lecithin (một phospholipid, tham gia vào thành phần cấu tạo màng tế bào)
☆ Danh từ
Lecithin

レシチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レシチン
大豆レシチン だいずレシチン
soy lecithin