Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レシプロソー
セーバーソー/レシプロソー セーバーソー/レシプロソー
Máy cưa lưỡi dao/máy cưa đường cong
充電式レシプロソー じゅうでんしきレシプロソー
cưa lọng dùng pin
充電式レシプロソー/セーバーソー じゅうでんしきレシプロソー/セーバーソー
Điện cắt đục đa năng / cưa đục đa năng có pin.