レジスタ
レジスタ
Đăng ký
レジスタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レジスタ
レジスタ
レジスタ
đăng ký
レジスター
レジスタ レジスター
điện trở
Các từ liên quan tới レジスタ
シフトレジスタ シフトレジスター シフト・レジスタ シフト・レジスター
bộ ghi dịch
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
POSレジスタ POSレジスタ
thanh ghi bộ nhớ cache cho các hệ thống pos
フラグレジスタ フラグ・レジスタ
thanh ghi cờ
アドレスレジスタ アドレス・レジスタ
bộ/thanh ghi địa chỉ
プログラムレジスタ プログラム・レジスタ
thanh ghi chương trình
ベースレジスタ ベース・レジスタ
đăng ký cơ sở
ステータスレジスタ ステータス・レジスタ
đăng ký trạng thái