レジャーシート
レジャー・シート レジャーシート
☆ Danh từ
Tấm thảm dã ngoại; tấm bạt dã ngoại (để ngồi)
ピクニック
に
行
くときは、
必
ず
レジャーシート
を
持
って
行
きます。
Mỗi khi đi dã ngoại, tôi luôn mang theo tấm thảm dã ngoại.

レジャーシート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジャーシート

Không có dữ liệu