レジャーセンター
レジャー・センター
☆ Danh từ
Trung tâm giải trí
週末
に
友達
と
レジャーセンター
で
ボウリング
を
楽
しんだ。
Cuối tuần, tôi đã chơi bowling cùng bạn ở trung tâm giải trí.

レジャーセンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジャーセンター

Không có dữ liệu