レジームチェンジ
レジーム・チェンジ
☆ Danh từ
Thay đổi chế độ; chuyển đổi thể chế
その
国
の
レジームチェンジ
は、
国際社会
に
大
きな
影響
を
与
えた。
Sự thay đổi chế độ ở quốc gia đó đã gây ảnh hưởng lớn đến cộng đồng quốc tế.

レジームチェンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジームチェンジ

Không có dữ liệu