レズる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To engage in lesbian sexual activity
Bảng chia động từ của レズる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | レズる |
Quá khứ (た) | レズった |
Phủ định (未然) | レズらない |
Lịch sự (丁寧) | レズります |
te (て) | レズって |
Khả năng (可能) | レズれる |
Thụ động (受身) | レズられる |
Sai khiến (使役) | レズらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | レズられる |
Điều kiện (条件) | レズれば |
Mệnh lệnh (命令) | レズれ |
Ý chí (意向) | レズろう |
Cấm chỉ(禁止) | レズるな |