Các từ liên quan tới レズリー・I・ケアリー
iノード iノード
inode
iモード iモード
i mode
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
コンパクトフラッシュType I コンパクトフラッシュType I
compactflash loại ii
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
I/Oポートアドレス I/Oポートアドレス
địa chỉ cổng i / o
プログラムI/O プログラムI/O
đầu vào / đầu ra được lập trình
I/Oリレーターミナル I/Oリレーターミナル
thiết bị đầu cuối rơle I/O