Các từ liên quan tới レゾリューション (帆船)
帆船 はんせん ほぶね
thuyền buồm.
帆前船 ほまえせん
thuyền buồm
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
機帆船 きはんせん
thuyền buồm có lắp động cơ
ハイレゾリューション ハイ・レゾリューション
độ phân giải cao
帆掛け船 ほかけぶね
thuyền buồm
ハイレゾリューションモード ハイ・レゾリューション・モード
chế độ phân giải cao
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.