Các từ liên quan tới レチノイン酸受容体α
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
葉酸受容体1 ようさんじゅようたいワン
thụ thể folate 1
葉酸受容体2 ようさんじゅようたいツー
thụ thể folate 2
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
α-リノレン酸 アルファリノレンさん
axit α-Linolenic (ALA)