Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レッグ・カール
レッグウォーマー レッグウオーマー レッグ・ウォーマー レッグ・ウオーマー レッグウォーマー
leg warmers
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
レッグ・カルベ・ペルテス病 レッグ・カルベ・ペルテスびょー
bệnh hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi ở trẻ em, bệnh dẹt chỏm xương đùi hoặc chỏm xương đùi dẹt, bệnh viêm xương sụn khớp háng nguyên phát (legg-calvé-perthes)
xoăn; xoắn; uốn