レバノン
Liban
Cộng hoà liban
☆ Danh từ
Nước Libăng.

レバノン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レバノン
レバノン
nước Libăng.
黎巴嫩
レバノン
nước Liban
Các từ liên quan tới レバノン

Không có dữ liệu
レバノン
nước Libăng.
黎巴嫩
レバノン
nước Liban
Không có dữ liệu