レバレッジ
レバレッジ
☆ Danh từ
Đòn bẩy

レバレッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レバレッジ
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
レバレッジ効果 レバレッジこうか
hiệu ứng đòn bẩy
日経平均レバレッジ指数 にっけいへいきんレバレッジしすう
chỉ số đòn bẩy nikkei 225