レバー
☆ Danh từ
Cần gạt, cần số

レバー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レバー
レバー
cần gạt, cần số
レバー
gan (nội tạng).
Các từ liên quan tới レバー
シフトレバー シフト・レバー シフトレバー シフト・レバー シフトレバー
cần số; cần gạt số
ハンドル/レバー ハンドル/レバー
Tay nắm/ cần gạt
レバーペースト レバー・ペースト
liver paste
チェンジレバー チェンジ・レバー
cần số
スロットルレバー スロットル・レバー
tay ga; cần điều chỉnh ga
レバーソーセージ レバー・ソーセージ
xúc xích gan
レバー式チューブベンダー レバーしきチューブベンダー
máy uốn ống bằng tay
シフト体型レバー シフトいったいがたレバー
cần số tích hợp