レフェリー
レフリー
☆ Danh từ
Trọng tài.

Từ đồng nghĩa của レフェリー
noun
レフェリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レフェリー
レフェリーストップ レフェリー・ストップ
breaking up a match (on the decision of the referee, in boxing, etc.)
レフェリーストップ レフェリー・ストップ
breaking up a match (on the decision of the referee, in boxing, etc.)