レベル
レブル レベル
☆ Danh từ
Mức độ; trình độ; mức.

Từ đồng nghĩa của レベル
noun
レベル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レベル
レベル
レブル レベル
mức độ
レベル
mức độ
Các từ liên quan tới レベル
バッファリングレベル バッファリング・レベル
mức bộ nhớ đệm
アウトラインレベル アウトライン・レベル
cấp bố cục
エラーレベル エラー・レベル
mức lỗi
アービトレーションレベル アービトレーション・レベル
mức phân xử
ディメンションレベル ディメンション・レベル
mức kích thước
パッチレベル パッチ・レベル
mức sửa
アクセスレベル アクセス・レベル
mức truy cập
レベルセット レベル・セット
tập mức