Các từ liên quan tới レボリューション (ビートルズの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
レボリューション レボリューション
Cuộc cách mạng
Ban nhạc beatles.
インフォメーションレボリューション インフォメーション・レボリューション
cuộc cách mạng về thông tin.
グリーンレボリューション グリーン・レボリューション
green revolution
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ