レンジアップ
レンジ・アップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lò vi sóng

Bảng chia động từ của レンジアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | レンジアップする/レンジ・アップする |
Quá khứ (た) | レンジアップした |
Phủ định (未然) | レンジアップしない |
Lịch sự (丁寧) | レンジアップします |
te (て) | レンジアップして |
Khả năng (可能) | レンジアップできる |
Thụ động (受身) | レンジアップされる |
Sai khiến (使役) | レンジアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | レンジアップすられる |
Điều kiện (条件) | レンジアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | レンジアップしろ |
Ý chí (意向) | レンジアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | レンジアップするな |
レンジアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンジアップ

Không có dữ liệu