レンタカー
レンタカー
☆ Danh từ
Xe thuê; xe cho thuê.
レンタカー
で
観光
する
Tham quan bằng xe đi thuê .
レンタカー
の
乗
り
捨
て
料金
はいくらだろう?
Nếu trả xe thuê ở địa điểm khác thì phải trả thêm bao nhiêu?
レンタカー
を
借
りたいのですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.

レンタカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンタカー

Không có dữ liệu