Các từ liên quan tới レンダリング (コンピュータ)
レンダリング レンダリング
vữa lót
ボリュームレンダリング ボリューム・レンダリング
hiển thị âm lượng
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピュータ
máy tính cá nhân
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ/IT コンピュータ/IT
Máy tính/công nghệ thông tin
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)