レーザー
レーザ
☆ Danh từ
Tia la-de

レーザ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーザ
ガスレーザー ガスレーザ ガス・レーザー ガス・レーザ
gas laser
レーザダイオード レーザ・ダイオード
đi-ốt laze
レーザメモリ レーザ・メモリ
bộ nhớ laze
レーザプリンタ レーザ・プリンタ
máy in laser
固体レーザ こたいレーザ
laser trạng thái rắn (là laser sử dụng môi trường khuếch đại là chất rắn, chứ không phải chất lỏng như trong laser nhuộm hoặc chất khí như trong laser khí)
レーザ加工 レーザかこー
gia công tia laze
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)
レーザ印字装置 レーザいんじそうち
máy in bằng chùm tia laser