レーゾンデートル
レーゾン・デートル レゾンデートル レゾン・デートル
☆ Danh từ
Raison d'être, reason for living, reason for something being so

レーゾンデートル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーゾンデートル

Không có dữ liệu