レーダー
レーダー
Ra đa
レーダー
に
写
る
影
Bóng chiếu bằng ra đa
☆ Danh từ
Hệ thống ra đa; máy ra đa
Máy rada
Ra-da.
レーダー
の
圏外
Vùng bên ngoài ra-da .
レーダー技師
Kỹ sư ra-da

Từ đồng nghĩa của レーダー
noun
レーダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レーダー
レーダー
レーダー
hệ thống ra đa
レーダー
radar
Các từ liên quan tới レーダー
レーダーサイト レーダー・サイト
radar site
レーダービーコン レーダー・ビーコン
radar beacon
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
レーダー探知機スタンダード レーダーたんちきスタンダード
tiêu chuẩn máy dò radar
レーダー天文学 レーダーてんもんがく
thiên văn học rađa
レーダー/反射器 レーダー/はんしゃうつわ
Radar/reflector