レーティング
レーティング
☆ Danh từ
Đánh giá, phân loại, chấm điểm

レーティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーティング
テレビレーティングシステム テレビ・レーティング・システム
television rating system
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)