Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロイコ染料
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染料 せんりょう
thuốc nhuộm.
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color
冷染染料 れいせんせんりょう
thuốc nhuộm lạnh
アントラキノン染料 アントラキノンせんりょう
thuốc nhuộm anthraquinone
アニリン染料 アニリンせんりょう
thuốc nhuộm Anilin
アゾ染料 アゾせんりょう
thuốc nhuộm azo (nhóm thuốc nhuộm có hợp chất azo chiếm 60-70%)
インジゴイド染料 インジゴイドせんりょう
thuốc nhuộm chàm