Các từ liên quan tới ロイヤル・アルバート・ホール
ロイヤル ロワイヤル ローヤル
hoàng gia; vương giả
ロイヤルペンギン ロイヤル・ペンギン
royal penguin (Eudyptes schlegeli)
ロイヤルボックス ロイヤル・ボックス
royal box
ホール ホール
hố; lỗ
ロイヤルミルクティー ロイヤル・ミルク・ティー
trà sữa hoàng gia
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách